BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XÉT NGHIỆM | ||||
(Gói 3: Xét nghiệm các chức năng cơ bản và chuyên sâu tuyến giáp ) | ||||
STT | Nội dung công việc | Đơn giá | Ghi chú | |
Danh mục xét nghiệm | Nam | Nữ | ||
1 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 50,000 | 50,000 | Phân tích 11 thông số: Các bệnh đái tháo đường, nhiễm xetonic, đái nhạt, bệnh lý gan thận, , bệnh viêm tắc đường tiết niệu, đái máu...phát hiện sớm ngộ độc thai nghén |
2 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 80,000 | 80,000 | Phân tích 24 thông số....phát hiện các bệnh lý về máu và cơ quan tạo máu, thiếu máu, suy tủy, ung thư máu...sốt do nhiễm trùng, do virus... |
3 | Định lượng Glucose [Máu] | 30,000 | 30,000 | Xác định mức độ đường trong máu |
5 | Định lượng (Ure – Creatinin) [Máu] Renal function | 60,000 | 60,000 | Chức năng thận- phát hiện các bệnh lý về thận…. |
6 | Đo hoạt độ (GOT – GPT ) [Máu] Liver function | 60,000 | 60,000 | Chức năng gan: viêm gan cấp, mãn tổn thương nhu mô gan… |
7 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 30,000 | 30,000 | Chức năng gan: đánh giá viêm gan do rượu, tổn thương tế bào gan, hủy hoại tế bào gan, ngộ độc gan… |
8 | Định lượng (Cholesterol, HDL-C, LDL-C, Triglycerit) [Máu] Lipid profile | 120,000 | 120,000 | Xác định tỷ lệ mỡ trong máu: phát hiện hội chứng rối loạn chuyển hóa Lipid, nguy cơ xơ vữa động mạch, tăng huyết áp, nhồi máu cơ tim…. |
9 | Định lượng (Calci toàn phần, Calci ion hóa) [Máu] | 60,000 | 60,000 | Đánh giá liên quan đến chức năng tuyến cận giáp và chuyển hóa canxi |
10 | Định lượng sắt huyết thanh | 40,000 | 40,000 | Xác định nồng độ sắt trong cở thể |
11 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 30,000 | 30,000 | Xác định bệnh Gout – bệnh lý về khớp |
12 | XN Điện giải đồ ( Na, K, Clo) | 60,000 | 60,000 | Xác định các chất điện giải trong cơ thể |
Danh mục xét nghiệm máu chuyên sâu tuyến giáp | ||||
13 | Định lượng TG | 350,000 | 350,000 | XN dấu ấn ung thư tuyến giáp |
14 | Anti-TG | 300,000 | 300,000 | XN kháng thể kháng giáp |
15 | Anti-TPO | 300,000 | 300,000 | XN kháng thể kháng giáp |
16 | Định lượng Total T3 | 75000 | 75,000 | XN chức năng tuyến giáp (Basedow, Suy giáp, Bướu cổ) |
17 | Định lượng Free T4 | 75000 | 75,000 | XN chức năng tuyến giáp (Basedow, Suy giáp, Bướu cổ) |
18 | Định lượng TSH | 75000 | 75,000 | XN chức năng tuyến giáp (Basedow, Suy giáp, Bướu cổ) |
Tổng cộng: | 1,795,000 | 1,795,000 | ||
Ghi chú | * Giá trên đã bao gồm chi phí đến tận nhà lấy mẫu (nội thành). Địa chỉ ngoại thành Quý khách vui lòng đặt lịch trước, phí tư vấn | |||
* Thời gian trả kết quả trong ngày | ||||
* Tư vấn chi tiết theo các chỉ số xét nghiệm |
Không có bài đánh giá nào!
Thêm đánh giá